| | | | |
![](img/dict/02C013DD.png) | [thời gian] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | temporal |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khái niệm thời gian / không gian |
| Temporal/spatial concept |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | time |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thời gian trôi qua quá nhanh! |
| How time flies! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thời gian trôi qua không bao giờ lấy lại được |
| Time lost is never found |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thời gian sẽ làm em quên hắn thôi |
| You will forget him in the course of time |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ấy ở Hà Nội một thời gian ngắn |
| She was in Hanoi for a short time/for a brief period |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | term; period |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thời gian đào tạo |
| Training period |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | " Khuyến mãi trong một thời gian hạn định " |
| Special sale for a limited period |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Tốn nhiều thời gian |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Time-consuming |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một cuộc tìm kiếm tốn nhiều thời gian |
| A time-consuming search |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Không tốn nhiều thời gian |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Time-saving |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phương pháp tự học của cô ta không tốn nhiều thời gian, nhưng kết quả vẫn khả quan |
| Her autodidactic method is time-saving, but still gives good results |